người ngáp, sự hả miệng ra, miệng bình, khạc đờm, ngáp, rửa, nắm bắt, nuốt chửng, vật nhau, che khuất, một họng, nắm chặt
người ngáp, phát triển, mở, Gia tăng, mở rộng, căng ra, Lan tràn, ngáp
Meaning and definitions of gape, translation in Vietnamese language for gape with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of gape in Vietnamese and in English language.
What gape means in Vietnamese, gape meaning in Vietnamese, gape definition, examples and pronunciation of gape in Vietnamese language.