rộng lượng, tính cao thượng, sự lộng lẫy, tính uy nghi, xuất chúng, lòng tốt, từ thiện, của làm phước, tánh hay làm phước, lòng từ thiện, bề ngang, độ cao
to commemorate your GENEROSITY?
I owe my title and lands to your GENEROSITY, Your Grace.
Meaning and definitions of generosity, translation in Vietnamese language for generosity with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of generosity in Vietnamese and in English language.
What generosity means in Vietnamese, generosity meaning in Vietnamese, generosity definition, examples and pronunciation of generosity in Vietnamese language.