Thuế, thuê, tiền, số điện thoại, tiền thu được, mạ, lợi tức, tiền thuê, nhiệm vụ, thuế, cá chó, bang hội, thị trấn, tập đoàn
mạ, Kem phủ lên bánh, chiếu sáng, làm cho vui, sáng, nó làm vui, làm rõ
Meaning and definitions of gild, translation in Vietnamese language for gild with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of gild in Vietnamese and in English language.
What gild means in Vietnamese, gild meaning in Vietnamese, gild definition, examples and pronunciation of gild in Vietnamese language.