lời châm biếm, nhạo báng, nói đùa, coi thường, bao vây, quăng ra, chế nhạo, đố, sự nhạo báng
nói đùa, bao vây, coi thường, rào, vây quanh, chim hải âu, vây, chế nhạo, chế giểu, cười, cười nhạo, đố, nhạo báng, trang bị, cung cấp, mặc quần áo, tô điểm, trang sức, sửa chửa, la mắng, làm cho niềm vui của, câu nói đùa, đùa, dây lưng, giàn khoan, trang phục, bận áo, quần áo, cái áo
Meaning and definitions of gird, translation in Vietnamese language for gird with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of gird in Vietnamese and in English language.
What gird means in Vietnamese, gird meaning in Vietnamese, gird definition, examples and pronunciation of gird in Vietnamese language.