thuộc về bịnh, quạu quọ, mắc chứng u uất, buồn rầu, thô lỗ, bọ cánh cứng trán, bất mãn, buồn, đen, tối như mực, tối tăm, lạ lùng, tối, ảm đạm, che khuất, chán, suy sụp, thê lương, mù mịt, chỉ người bịnh thần kinh, phần mộ, phiền muộn, lấy làm tiếc
Oh, is that why you're so fucking GLUM, hey?
Why so GLUM, chum?
Meaning and definitions of glum, translation in Vietnamese language for glum with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of glum in Vietnamese and in English language.
What glum means in Vietnamese, glum meaning in Vietnamese, glum definition, examples and pronunciation of glum in Vietnamese language.