Verb
1. eat greedily ::
ăn tham lam
2. eat hungrily ::
ăn ngấu nghiến
3. guzzle ::
ăn tham
4. bolt ::
chớp
6. devour ::
cắn xé
9. tuck into ::
Tuck vào
10. put away ::
cất đi
11. pack away ::
gói đi
12. demolish ::
phá hủy
13. polish off ::
đánh bóng ra
15. stuff one's face with ::
mặt thứ của một người với
16. pig out on ::
lợn trên
19. inhale ::
hít vào
20. gluttonize ::
gluttonize
22. ingurgitate ::
nuốt