đi tiếp, ngốc nghếch, người ngu dốt, cá đối, người ngu ngốc, đần độn, ngu si, người khờ dại, người ngu si, người đần độn, kẻ ngốc, ngu, người vụng về, Simp
I don't want the GOON squad rolling in and stealing our shot, you know?
Meaning and definitions of goon, translation in Vietnamese language for goon with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of goon in Vietnamese and in English language.
What goon means in Vietnamese, goon meaning in Vietnamese, goon definition, examples and pronunciation of goon in Vietnamese language.