chiết, mua chuộc, quà tặng, cây bút, bút bi, bút lông ngỗng, cây mây, tiêm chủng, cấy
chiết, tiếp cây, chủng đậu, truyền bá tư tưởng
Meaning and definitions of graft, translation in Vietnamese language for graft with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of graft in Vietnamese and in English language.
What graft means in Vietnamese, graft meaning in Vietnamese, graft definition, examples and pronunciation of graft in Vietnamese language.