lò sưởi, ghê tai, rây lọc, rây, sườn gỗ, người cố gắng, lồng, khung
lò sưởi, chà, xoa bóp, món cà ri, làm mích lòng, di chuyển làm om sòm, đánh bóng, chùi, tẩy bỏ vết dơ, tiện tặn, làm mất trí, xúi giục, chọc giận, kích thích, làm phiền, băn khoăn, người hay chọc ghẹo, chó săn, quấy rầy, trái ý
Meaning and definitions of grate, translation in Vietnamese language for grate with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of grate in Vietnamese and in English language.
What grate means in Vietnamese, grate meaning in Vietnamese, grate definition, examples and pronunciation of grate in Vietnamese language.