không lấy tiền, tiết kiệm chi phí miễn phí, miễn phí, mà không cần chi phí, thông thoáng
miễn phí, không lấy tiền, chẳng để lam gi, không mất tiền, tiết kiệm chi phí miễn phí
So you know, now I'm persona non GRATIS or whatever.
Meaning and definitions of gratis, translation in Vietnamese language for gratis with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of gratis in Vietnamese and in English language.
What gratis means in Vietnamese, gratis meaning in Vietnamese, gratis definition, examples and pronunciation of gratis in Vietnamese language.