Gremlin, người làm biếng, người hèn nhát, ma, ma quỉ, thần đèn, người đi rong, người lười biếng, đít
Meaning and definitions of gremlin, translation in Vietnamese language for gremlin with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of gremlin in Vietnamese and in English language.
What gremlin means in Vietnamese, gremlin meaning in Vietnamese, gremlin definition, examples and pronunciation of gremlin in Vietnamese language.