chuôi, sự hiểu biết, đau đớn, lao động, chia, đau khổ, phiền muộn
chuôi, nắm chặt, vật nhau, ôm hôn, sự hiểu biết, chân, giải quyết, giữ, Giữ lấy, lấy, tra tấn, rắc rối, hành hạ, đau, đau đớn, phiền muộn, đâm
Meaning and definitions of gripe, translation in Vietnamese language for gripe with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of gripe in Vietnamese and in English language.
What gripe means in Vietnamese, gripe meaning in Vietnamese, gripe definition, examples and pronunciation of gripe in Vietnamese language.