tiền thế chân, Bảo hành, người bảo đãm, bảo đảm, cầm vật gì, Bảo vệ, trái phiếu bảo lãnh, bảo lãnh, người bảo lảnh, người đầy tớ, lời hứa
xác nhận, Bảo hành, bảo đảm, đảm đương
Meaning and definitions of guaranty, translation in Vietnamese language for guaranty with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of guaranty in Vietnamese and in English language.
What guaranty means in Vietnamese, guaranty meaning in Vietnamese, guaranty definition, examples and pronunciation of guaranty in Vietnamese language.