vịnh, Vịnh, khung tò vò, phần lõm vào, nơi nối liền giửa biển và sông, xứ có nhiều cây cối, hố, xoáy nước, trở ngại khó khăn, sự quay tròn, chuyển động Whirling, hình dạng Whirling, gió, tham ăn, giống châu chấu
That's Northwest Texas. I'm from East Texas, the Gulf region...
Meaning and definitions of gulf, translation in Vietnamese language for gulf with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of gulf in Vietnamese and in English language.
What gulf means in Vietnamese, gulf meaning in Vietnamese, gulf definition, examples and pronunciation of gulf in Vietnamese language.