thú làm việc, vui chơi giải trí, sự thỏa mãn, sự vừa lòng, sự thỏa mản, vui sướng, vui lòng, Hân hoan, sự vui mừng, sự tiêu khiển, sự khâm phục, nhiệt tâm, xu hướng, tính vui vẻ, nếm thử, cái tát, hương thơm, sự hăng hái, thưởng thức, thiên hướng, theo ý thích, quan tâm
Meaning and definitions of gusto, translation in Vietnamese language for gusto with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of gusto in Vietnamese and in English language.
What gusto means in Vietnamese, gusto meaning in Vietnamese, gusto definition, examples and pronunciation of gusto in Vietnamese language.