(1) handle ::
xử lý(2) handling charge ::
xử lý trách nhiệm(3) handling charges ::
phí xử lý(4) shipping and handling ::
vận chuyển và xử lý(5) air handling unit ::
đơn vị xử lý không khí(6) exception handling ::
xử lý ngoại lệ(7) error handling ::
xử lý lỗi(8) data handling ::
xử lý dữ liệu(9) materials handling ::
xử lý vật liệu(10) cargo handling ::
xử lý hàng hóa(11) complaint handling ::
xử lý khiếu nại