sự may mắn, xảy ra ngẩu nhiên, mạo hiểm, bừa bãi, sự dành dụm, định mệnh, ngẫu nhiên, không phân biệt
may rủi, bừa bãi, tình cờ, đột nhiên, đột ngột, linh hoạt, bất ngờ, ngẫu nhiên, lộn xộn, vô duyên, không phân biệt
tình cờ, bừa bãi, nhân tiện, không chừng, ngẫu nhiên
Meaning and definitions of haphazard, translation in Vietnamese language for haphazard with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of haphazard in Vietnamese and in English language.
What haphazard means in Vietnamese, haphazard meaning in Vietnamese, haphazard definition, examples and pronunciation of haphazard in Vietnamese language.