Adjective
1. unfortunate ::
không may
2. unlucky ::
không may
4. out of luck ::
ra khỏi may mắn
5. ill-starred ::
kiệt sức
6. ill-fated ::
xấu
8. cursed ::
nguyền rủa
10. unhappy ::
không vui
11. forlorn ::
tuyệt vọng
12. wretched ::
không may
13. miserable ::
khổ sở
14. woebegone ::
vẻ buồn rầu
15. down on one's luck ::
xuống trên may mắn của một người
16. star-crossed ::
sao vượt qua