tranh chấp, rắc rối, cuộc tranh cãi, tiếng róc rách, hàng, sự cải nhau, tình trạng lộn xộn, sắt vụn, ẩu đả, cuộc ấu đả
rắc rối, học sinh đậu hạng nhứt, tranh chấp, cuộc tranh cãi, cải nhau, hành động lên, chiến đấu, sắt vụn
Meaning and definitions of hassle, translation in Vietnamese language for hassle with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of hassle in Vietnamese and in English language.
What hassle means in Vietnamese, hassle meaning in Vietnamese, hassle definition, examples and pronunciation of hassle in Vietnamese language.