Verb
2. encourage ::
khuyến khích
3. raise someone's spirits ::
nâng cao tinh thần của một ai đó
4. boost ::
tăng
5. buoy up ::
phao lên
6. perk up ::
perk lên
7. inspirit ::
khích lệ
8. uplift ::
sự nhướng
9. elate ::
phấn khởi
10. comfort ::
thoải mái
11. reassure ::
trấn an
12. buck up ::
Buck lên
13. pep up ::
pep lên