người dã man, Man rợ, dã man, súc vật, nhà quê, ngoại đạo, người vụng về
người dã man, có hàm ý xúc phạm, không tôn giáo, phản đối tôn giáo, không tính ngưởng, tàn bạo, tàn nhẩn, kiểu Gothic, Man rợ, dã man, dân tộc, chỉ về nhân chủng
This is not California, land of the HEATHEN.
The HEATHEN continue to slaughter each other and you continue to get drunk.
Meaning and definitions of heathen, translation in Vietnamese language for heathen with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of heathen in Vietnamese and in English language.
What heathen means in Vietnamese, heathen meaning in Vietnamese, heathen definition, examples and pronunciation of heathen in Vietnamese language.