buồn nôn, ném, đúc, sân cỏ, bóng, phình, sưng tấy, cục bướu, bướu, nhô lên, trọng lượng
sưng lên, nâng, buồn nôn, điền, xây dựng, bỏ, đóng cửa, nâng cao, sự kéo mạnh, kéo thẳng, nhổ, kéo, ném, đúc, ném xuống, xông lên, phình, bụng, bóng đèn, thang máy, trọng lượng, sự nhướng
Heave! Heave!
Heave!
Meaning and definitions of heave, translation in Vietnamese language for heave with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of heave in Vietnamese and in English language.
What heave means in Vietnamese, heave meaning in Vietnamese, heave definition, examples and pronunciation of heave in Vietnamese language.