vợ, người vợ, Người phụ nữ cao tuổi, người phụ việc, sự gọi bà, cộng sự, người giúp đỡ, phụ tá, tăng cường, người cộng tác, người giúp việc
Meaning and definitions of helpmate, translation in Vietnamese language for helpmate with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of helpmate in Vietnamese and in English language.
What helpmate means in Vietnamese, helpmate meaning in Vietnamese, helpmate definition, examples and pronunciation of helpmate in Vietnamese language.