làm cản trở, làm trở ngại, kiểm tra, giầy guốc, dừng lại, cản trở, làm gián đoạn, kéo lên, Giữ vững, gọi ngưng, ngừng, đóng, gần, đàn áp, ngộp thở, bắt giữ, động tốt hơn, bao vây
cản trở, phía sau, sau, trở lại, trễ
Far be it from me to HINDER true love,
Meaning and definitions of hinder, translation in Vietnamese language for hinder with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of hinder in Vietnamese and in English language.
What hinder means in Vietnamese, hinder meaning in Vietnamese, hinder definition, examples and pronunciation of hinder in Vietnamese language.