từ bi, nhân đạo, thương tâm, tốt, việc từ thiện, dể thương, ưu tú, cao, Xuất sắc, đẹp, hòa nhã, nhân hậu, dể an ủi, Nhân loại, thánh thiện, sùng đạo, thật thà, mềm lòng, đấu thầu bụng, yếu tim
Meaning and definitions of humane, translation in Vietnamese language for humane with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of humane in Vietnamese and in English language.
What humane means in Vietnamese, humane meaning in Vietnamese, humane definition, examples and pronunciation of humane in Vietnamese language.