quanh co, ngụy thiện, khuynh hướng, hình đường chữ chi, đạo đức giả, độc hại, hung ác, tín ngưởng, không thành thật, khôn lanh, giả dối, gian trá, Biệt Phái, không rỏ ràng
Meaning and definitions of hypocritical, translation in Vietnamese language for hypocritical with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of hypocritical in Vietnamese and in English language.
What hypocritical means in Vietnamese, hypocritical meaning in Vietnamese, hypocritical definition, examples and pronunciation of hypocritical in Vietnamese language.