giải thích, thông dịch, Minh họa, đặt ra, cắt nghỉa, đại diện, hình ảnh, bôi màu lên, vẽ tranh, làm sáng tỏ, làm rõ, chứng minh, đem ra, kỹ lưỡng, lao động, phóng to, lọc, dẫn chứng, nêu gương, lam mâu mực, đưa ra một ví dụ, trích dẫn một tiền lệ
Did you enjoy the footnote where I ILLUSTRATE mirror symmetry by likening it...
Meaning and definitions of illustrate, translation in Vietnamese language for illustrate with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of illustrate in Vietnamese and in English language.
What illustrate means in Vietnamese, illustrate meaning in Vietnamese, illustrate definition, examples and pronunciation of illustrate in Vietnamese language.