Adjective
1. unbiased ::
không thiên vị
2. unprejudiced ::
khách quan
3. neutral ::
Trung tính
4. nonpartisan ::
đảng phái
5. nondiscriminatory ::
phân biệt đối xử
6. disinterested ::
vô tư
7. detached ::
tách ra
8. dispassionate ::
công bình
9. objective ::
mục tiêu
10. open-minded ::
trí tuệ thông minh
11. equitable ::
công bình
12. evenhanded ::
vô tư
13. fair ::
hội chợ
14. fair-minded ::
Hội chợ có đầu óc
15. just ::
chỉ
16. without favoritism ::
không thiên vị
17. without fear or favor ::
mà không sợ hay ủng hộ