Adjective
1. vitally important ::
cực kỳ quan trọng
2. of vital importance ::
có tầm quan trọng sống còn
3. all-important ::
tất cả quan trọng
4. vital ::
quan trọng
5. crucial ::
quan trọng
6. critical ::
chỉ trích
7. essential ::
Cần thiết
8. necessary ::
cần thiết
9. indispensable ::
cần thiết
10. urgent ::
khẩn cấp
11. compulsory ::
bắt buộc
12. obligatory ::
bắt buộc
13. mandatory ::
bắt buộc
Noun
14. imperative mood ::
tình trạng cấp bách