phong phú, xâm nhập vào, sanh lợi, làm giàu, làm cho sanh sản nhiều, nạp, lấp đầy, bảo hòa, lâp đây, Mùa, chiếm, ngấm vào, phân tán, xuyên qua
có thai, xâm nhập vào, với bê, lớn, bảo hòa
"and I'll IMPREGNATE the bitch."
I'll IMPREGNATE the bitch.
They just want us to IMPREGNATE them,but later...
Meaning and definitions of impregnate, translation in Vietnamese language for impregnate with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of impregnate in Vietnamese and in English language.
What impregnate means in Vietnamese, impregnate meaning in Vietnamese, impregnate definition, examples and pronunciation of impregnate in Vietnamese language.