Adjective
1. unrehearsed ::
unrehearsed
2. unprepared ::
không có làm sẳn
3. unscripted ::
unscripted
4. extempore ::
làm lập tức
6. extemporaneous ::
ứng khẩu
8. spontaneous ::
tự phát
9. unplanned ::
ngoài ý muốn
10. off-the-cuff ::
off-the-cuff
11. offhand ::
ngay
12. spur-of-the-moment ::
thúc đẩy-of-the-thời điểm
13. ad-lib ::
lib quảng cáo
Adverb
14. extempore ::
làm lập tức
17. without preparation ::
mà không cần chuẩn bị
18. without rehearsal ::
mà không cần diễn tập