không trong sạch, không cung kính, ô uế, sai rồi, bẩn thỉu, Hôi, tinh vi, lộn xộn, đen, tà ác, xấu, bệnh, trái với đạo đức, lọc, sai, chưa lọc, đa dâm, trác táng, lêu lỏng, dâm đảng, không ngăn lại được, luẩn quẩn, luộm thuộm, đầy bùn, thịt thú rừng, dơ bẩn, ghê tởm
My motivations are entirely IMPURE.
Meaning and definitions of impure, translation in Vietnamese language for impure with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of impure in Vietnamese and in English language.
What impure means in Vietnamese, impure meaning in Vietnamese, impure definition, examples and pronunciation of impure in Vietnamese language.