dữ tợn, quyết liệt, hung hăng, mãnh liệt, giận dữ, xấu, chát chúa, hung bạo, khắc khổ, thuộc về bão tố, thô, bão, nhiều gió, hoang dã, như mùa đông, có gió thổi từng cơn, nghiêm khắc, nghiêm ngặt
Meaning and definitions of inclement, translation in Vietnamese language for inclement with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of inclement in Vietnamese and in English language.
What inclement means in Vietnamese, inclement meaning in Vietnamese, inclement definition, examples and pronunciation of inclement in Vietnamese language.