Adjective
1. insignificant ::
tầm thường
2. unimportant ::
không quan trọng
4. neither here nor there ::
không phải ở đây cũng không có
5. incidental ::
ngẫu nhiên
6. inessential ::
không trọng yếu
7. nonessential ::
không cần thiết
8. immaterial ::
vô hình
9. irrelevant ::
không thích hợp
10. negligible ::
không đáng kể
11. inappreciable ::
không thể nhìn thấy
12. inconsiderable ::
không có giá trị
13. slight ::
nhẹ
14. minor ::
diễn viên phụ
16. trifling ::
chuyện nhỏ mọn
17. petty ::
nhỏ mọn
18. paltry ::
không quan trọng
19. measly ::
không giá trị
20. piddling ::
nhỏ mọn
21. piffling ::
sự nói bậy bạ
22. de minimis ::
de minimis