không diển tả được, không dò xét được, không thể định nghỉa, không thể tả, không thể chỉ bảo được, không tên, không thể nói, không thể giải thích, bí mật, riêng tư, không thể tả được, yên
Meaning and definitions of ineffable, translation in Vietnamese language for ineffable with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of ineffable in Vietnamese and in English language.
What ineffable means in Vietnamese, ineffable meaning in Vietnamese, ineffable definition, examples and pronunciation of ineffable in Vietnamese language.