quán tính, không hoạt động, tánh biếng nhác, trạng thái tê mê, ngu xuẩn, đần độn, tính vật chất, ngu dốt, sự hôn mê, tánh ngu si, sự yếu đuối, kiệt sức, trạng thái hôn mê, sự chán ngán, mệt mỏi, tử vong, sự mất, giảm bớt, vị trí tuyển dụng
Inertia.
and, just let INERTIA take care of the rest.
Inertia?
Meaning and definitions of inertia, translation in Vietnamese language for inertia with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of inertia in Vietnamese and in English language.
What inertia means in Vietnamese, inertia meaning in Vietnamese, inertia definition, examples and pronunciation of inertia in Vietnamese language.