Adjective
1. besotted with ::
mê đắm với
2. in love with ::
yêu
3. head over heels about ::
đầu trên gót về
4. obsessed with ::
bị ám ảnh bởi
5. taken with ::
chụp với
6. lovesick for ::
tương tư cho
7. moonstruck over ::
Moonstruck trên
8. enamored of ::
say mê
9. attracted to ::
hấp dẫn
10. devoted to ::
dành cho
11. captivated by ::
quyến rũ bởi
12. enthralled by ::
mê hoặc bởi
13. enchanted by ::
mê hoặc bởi
14. bewitched by ::
bỏ bùa mê bởi
15. under the spell of ::
theo chính tả của
16. smitten with ::
smitten với
17. sweet on ::
trên ngọt
18. keen on ::
ham mê
19. hot for ::
nóng cho
20. gone on ::
đã tiếp tục
21. hung up on ::
treo lên trên
22. mad about ::
điên về
23. crazy about ::
điên về
24. nuts about ::
về các loại hạt
25. stuck on ::
bị mắc kẹt trên
26. carrying a torch for ::
mang theo một ngọn đuốc cho