Adjective
1. incomparable ::
có một không hai
2. unparalleled ::
vô song
3. unrivaled ::
vô địch
4. peerless ::
không ai bằng
5. matchless ::
không ai bằng
6. unequaled ::
không ai bằng
7. unsurpassable ::
không thể hơn
8. superlative ::
tối thượng
9. supreme ::
tối cao
10. perfect ::
hoàn hảo
11. beyond compare ::
vượt so sánh
12. second to none ::
thứ thường
13. in a class of one's own ::
trong một lớp học của chính mình
14. unique ::
độc nhất
15. distinctive ::
đặc biệt
16. individual ::
cá nhân
17. unexampled ::
không ai bằng
18. sui generis ::
sui generis