chỉ huy, lệnh, gọi món, nghị định, cho phép, nhiệm vụ, sạc điện, chỉ dẫn, dấu hiệu, giảng bài, pháp luật, giới luật, phê chuẩn, sự cho phép, khuyên bảo, tư vấn, khích lệ tinh thần, đàm luận, sự hạn chế, yêu cầu, trường hợp, gọi, sự xúi giục, đơn thỉnh cầu
Meaning and definitions of injunction, translation in Vietnamese language for injunction with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of injunction in Vietnamese and in English language.
What injunction means in Vietnamese, injunction meaning in Vietnamese, injunction definition, examples and pronunciation of injunction in Vietnamese language.