đánh, tổn thương, đình công, rượu pha loãng, cú đánh, làm hại, hư hại, làm suy yếu, làm nghịch ngợm, bất lợi, định kiến, sự sỉ nhục, đau, canh bánh xe, làm thiệt hại, gò má, làm cho đau đớn
Meaning and definitions of injure, translation in Vietnamese language for injure with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of injure in Vietnamese and in English language.
What injure means in Vietnamese, injure meaning in Vietnamese, injure definition, examples and pronunciation of injure in Vietnamese language.