hỗn loạn, rắc rối, lo âu, gió, sự giựt mình, tính lưu loát, thiếu kiên nhẫn, tiếng ồn, ngổn ngang, kêu la, tiếng ồn ào, sự nhầm lẫn, trận mưa rào, sự quay tròn, làm phật ý
Meaning and definitions of inquietude, translation in Vietnamese language for inquietude with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of inquietude in Vietnamese and in English language.
What inquietude means in Vietnamese, inquietude meaning in Vietnamese, inquietude definition, examples and pronunciation of inquietude in Vietnamese language.