(1) instruction set ::
tập lệnh(2) instruction book ::
cuốn sách hướng dẫn(3) instruction register ::
đăng ký chỉ dẫn(4) instruction code ::
mã lệnh(5) programmed instruction ::
hướng dẫn lập trình(6) standing instruction ::
hướng dẫn đứng(7) instruction media ::
phương tiện truyền thông hướng dẫn