khó nắm bắt, vô hình, huyền thoại, không có thật, vong linh, không thể chạm, ô uế, không cung kính, dơ bẩn, ngụ ngôn, hão huyền, do tưởng tượng, tưởng tượng, hư không, xu, trống, đầy bọt, phi thường, rất mịn, xa xôi, không thể hiểu được, nhiều khói, có sương mù, mơ hồ, đầy hơi nước
Meaning and definitions of intangible, translation in Vietnamese language for intangible with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of intangible in Vietnamese and in English language.
What intangible means in Vietnamese, intangible meaning in Vietnamese, intangible definition, examples and pronunciation of intangible in Vietnamese language.