trộn, trao đổi, sự sửa đổi, sự xoay chiều, trao đổi, giao dịch, đổi chác, sự hoán vị, trở về, thay đổi
trao đổi, Luân phiên, trao đổi, giao dịch, đi làm, đổi, đổi chác, xiên đi
Meaning and definitions of interchange, translation in Vietnamese language for interchange with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of interchange in Vietnamese and in English language.
What interchange means in Vietnamese, interchange meaning in Vietnamese, interchange definition, examples and pronunciation of interchange in Vietnamese language.