(1) intermediate level ::
trình độ trung cấp(2) intermediate filament ::
sợi trung gian(3) intermediate stage ::
giai đoạn trung gian(4) intermediate goods ::
hàng hóa trung gian(5) intermediate host ::
chủ trung gian(6) intermediate products ::
sản phẩm trung gian(7) intermediate school ::
trường trung cấp(8) intermediate product ::
Sản phẩm trung gian