đã đọc, quen làm việc gì, chứa, Mùa, làm cho quen, thi hành, thực hành, hoàn thành, biểu diễn, lấy, phóng, khởi đầu, giới thiệu, bộ, được hiện tại, vận hành, đi, vượt qua, không thể, quen thời tiết
Meaning and definitions of inure, translation in Vietnamese language for inure with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of inure in Vietnamese and in English language.
What inure means in Vietnamese, inure meaning in Vietnamese, inure definition, examples and pronunciation of inure in Vietnamese language.