làm mạnh thêm, thêm sinh lực, động, làm sống, giai điệu lên, hoạt động lại, làm náo nhiệt, ấm áp, thần kinh, thêm nghị lực, chạm lên, tải
Meaning and definitions of invigorate, translation in Vietnamese language for invigorate with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of invigorate in Vietnamese and in English language.
What invigorate means in Vietnamese, invigorate meaning in Vietnamese, invigorate definition, examples and pronunciation of invigorate in Vietnamese language.