không thể phá vỡ, điều cấm kỵ, bất khả xâm phạm, Linh thiêng, không thể vượt qua, vững bền, không thể qua, không thể hơn, không thể thắng nổi, không có đường mòn
Meaning and definitions of inviolable, translation in Vietnamese language for inviolable with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of inviolable in Vietnamese and in English language.
What inviolable means in Vietnamese, inviolable meaning in Vietnamese, inviolable definition, examples and pronunciation of inviolable in Vietnamese language.