xe hơi nhỏ, lưu động, rời rạc, đi du lịch, du khách, đầu máy xe lửa, lang thang, người vô nghề nghiệp, rày đây mai đó
Meaning and definitions of itinerant, translation in Vietnamese language for itinerant with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of itinerant in Vietnamese and in English language.
What itinerant means in Vietnamese, itinerant meaning in Vietnamese, itinerant definition, examples and pronunciation of itinerant in Vietnamese language.