bệnh vàng da, bịnh vàng da, úa lá, màu vàng, bịnh hoàng đản, lòng ghen tị, đố kỵ, sự thù hận, mối ác cảm, bịnh ợ chua, dị ứng, ghét, thù hận, thù ghét, làm bất mản
không ưa, bệnh vàng da
Look, he didn't have JAUNDICE. He just looks like that.
Meaning and definitions of jaundice, translation in Vietnamese language for jaundice with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of jaundice in Vietnamese and in English language.
What jaundice means in Vietnamese, jaundice meaning in Vietnamese, jaundice definition, examples and pronunciation of jaundice in Vietnamese language.